Có 2 kết quả:

搅混 jiǎo hún ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄣˊ攪混 jiǎo hún ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

pha lẫn, trộn lẫn

Từ điển phổ thông

pha lẫn, trộn lẫn